Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taffy


/'tɔfi/ (toffy)

/'tɔfi/ (taffy)

/'tæfi/

danh từ

kẹo bơ cứng

!not for toffee

(thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không

    he can't sing for toffee nó không biết hát tí nào


Related search result for "taffy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.