Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tack



/tæk/

danh từ

đồ ăn

đinh đầu bẹt; đinh bấm

đường khâu lược

(hàng hải) dây néo góc buồm

(hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)

(nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)

    on the right tack theo đường lối đúng

!to come down to brass tacks

(xem) brass

ngoại động từ

đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm

    to tack the carpet down đóng thấm thảm vào sàn nhà

khâu lược, đính tạm

(hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)

nội động từ

trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)

thay đổi đường lối, thay đổi chính sách


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.