Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tổn thương



verb
to hurt, to injure

[tổn thương]
injury; wound; harm; hurt
Những tổn thương sâu sắc về tâm lý
Deep psychological wounds
Những tổn thương về uy tín của mình
Injuries to one's prestige
Lời phê bình chua cay của họ đã khiến lòng tự trọng của cô ta bị tổn thương nặng nề
Their acrimonious criticism was a severe hurt to her self-respect
Người dễ bị tổn thương
A person prone to injury
Gây tổn thương cho ai; làm cho ai bị tổn thương
To do somebody an injury; to hurt/injure/wound somebody
Vụ bê bối này khiến thanh danh của ông ta bị tổn thương nặng nề
His reputation was seriously injured by this scandal; this scandal was a serious injury to his reputation
Không bị tổn thương về thể xác hoặc tinh thần
To come to no harm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.