Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swing and roundabouts




swing+and+roundabouts
thành ngữ swing
swing and roundabouts
(thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.