Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swanky




swanky
['swæηki]
tính từ
(thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang
he stays in the swankiest hotels
nó ở những khách sạn ngon nhất
có xu hướng phô trương, huênh hoang
Jill and her swanky friends
Jill và những người bạn trưng diện của cô ta


/'swæɳki/

tính từ
(từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang

Related search result for "swanky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.