Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sustentation




sustentation
[,sʌsten'tei∫n]
danh từ
sự nuôi sống
sustentation fund
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
sự giữ gìn, sự duy trì


/,sʌsten'teiʃn/

danh từ
sự nuôi sống
sustentation fund (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
sự giữ gìn, sự duy trì

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.