Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
survivorship




survivorship
[sə'vaivə∫ip]
danh từ
tình trạng là người sống sót
(pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết)


/sə'vaivəʃip/

danh từ
tình trạng là người sống sót
(pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết)

Related search result for "survivorship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.