Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
survey



/'sə:vei/

danh từ

sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát

sự nghiên cứu (tình hình...)

cục đo đạc địa hình

bản đồ địa hình

ngoại động từ

quan sát, nhìn chung

xem xét, nghiên cứu

lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "survey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.