Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surplice




surplice
['sə:plis]
danh từ
áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc trong các buổi lễ (tôn giáo))


/'sə:pləs/

danh từ
áo tế, áo thụng

Related search result for "surplice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.