Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supine




supine
['su:pain]
tính từ
nằm ngửa
lật ngửa (bàn tay)
uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ ra lười biếng (không hoạt động)
danh từ
(ngôn ngữ học) động danh từ


/sju:'pain/

tính từ
nằm ngửa
lật ngửa (bàn tay)
uể oải, không hoạt động

danh từ
(ngôn ngữ học) động danh từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.