Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sundae





sundae
['sʌndei]
danh từ
kem nước quả


/'sʌndei/

danh từ
kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát)

Related search result for "sundae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.