Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succour




succour
['sʌkə]
Cách viết khác:
succor
['sʌkə]
danh từ
sự cứu giúp; sự viện trợ; sự cứu trợ; sự giúp đỡ
(số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện
ngoại động từ
giúp đỡ, cứu trợ


/'sʌkə/ (succor) /'sʌkə/

danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
(số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện

ngoại động từ
giúp đỡ, cứu trợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "succour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.