Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subcontractor




subcontractor
[,sʌbkən'træktə]
danh từ
người (công ty..) nhận thực hiện một hợp đồng phụ; nhà thầu phụ


/,sʌbkən'træktə/

danh từ
người thầu phụ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.