Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sturdiness




sturdiness
['stə:dinis]
danh từ
sự cứng cáp; sự vững chắc
sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức
sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự vững vàng


/'stə:dinis/

danh từ
sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng
sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự kiên quyết (của sự chống cự...)

Related search result for "sturdiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.