Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stunning




stunning
['stʌniη]
tính từ
(thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc
you look stunning in your new suit
trông cô ta thật lộng lẫy trong bộ quần áo mới
what a stunning idea !
một ý kiến mới tuyệt làm sao!
gây ngạc nhiên, làm choáng váng
a stunning blow
một đòn choáng váng
cực kỳ (tốt, hấp dẫn)


/'stʌniɳ/

tính từ
làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
a stunning blow một đòn choáng váng
(từ lóng) tuyệt, hay, cừ khôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stunning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.