Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stud


/stʌd/

danh từ

lứa ngựa nuôi

trại nuôi ngựa giống

ngựa giống

!at (in) stud

có thể nuôi để lấy giống (súc vật)

danh từ

đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)

núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)

Rivê, đinh tán

khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)

cột (để đóng ván làm vách)

ngoại động từ

đóng đinh đầu lớn

làm núm cửa (để trang hoàng)

động tính từ quá khứ

rải khắp

    sea studded with islands biển rải rác đầy đảo

    sky studded with stars bầu trời lốm đốm đầy sao

dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.