Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stroke



/strouk/

danh từ

cú, cú đánh, đòn

    to receive 20 strokes bị đòn

    stroke of sword một nhát gươm

    killed by a stroke of lightning bị sét đánh chết

    finishing stroke đòn kết liễu

(y học) đột quỵ

    a stroke of apoplexy đột quỵ ngập máu

sự cố gắng

    he has not done a stroke of work nó không gắng làm một tí việc gì cả

    to row a fast stroke chèo nhanh

nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn

    to invent a new stroke in cricket phát minh ra một "cú" mới cong crickê

    a stroke of genius một ý kiến độc đáo

    a stroke of business sự buôn may bán lời; một món phát tài

    a stroke of luck dịp may bất ngờ

lối bơi, kiểu bơi

nét (bút)

    up stroke nép lên

    down stroke nét xuống

    to portray with a few strokes vẽ bằng một vài nét

    I could do it with a stroke of the pen tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy

    finishing strokes những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng

tiếng chuông đồng hồ

    it is on the stroke of nine đồng hồ đánh chín giờ

    to arrive on the stroke [of time] đến đúng giờ

tiếng đập của trái tim

người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm))

cái vuốt ve; sự vuốt ve

ngoại động từ

đứng lái (để làm chịch)

vuốt ve

!to stroke somebody down

làm ai nguôi giận

!to stroke somebody ['s hair] the wrong way

làm ai phát cáu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stroke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.