Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streamline




streamline
['stri:mlain]
danh từ
dòng nước; luồng không khí
dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)
tính từ
có dáng thuôn, có dáng khí động
a streamline boat
tàu thuỷ có dáng khí động
ngoại động từ
làm cho có dạng khí động (ít bị cản khi chuyển động)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức cho tốt hơn (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)


/'stri:mlain/

danh từ
dòng nước; luồng không khí
dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)

tính từ
có dáng thuôn, có dáng khí động
a streamline boat tàu thuỷ có dáng khí động

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)

Related search result for "streamline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.