Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straining




danh từ
sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng



straining
['streiniη]
danh từ
sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strain"
  • Words pronounced/spelled similarly to "strain"
    staring string

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.