Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
story-teller




story-teller
['stɔri'telə]
danh từ
người viết truyện
người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
(thông tục) người nói dối


/'stɔri,tələ/

danh từ
người viết truyện
người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
ghuậy ngốc oành[stu:p]

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước
cốc, chén
chậu nước thánh

Related search result for "story-teller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.