Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
store



/stɔ:/

danh từ

sự có nhiều, sự dồi dào

    a store of wisdom một kho khôn ngoan

dự trữ

    to lay in store for winter dự trữ cho mùa đông

kho hàng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu

(số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá

(số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp

    military stores quân trang quân dụng dự trữ

(định ngữ) dự trữ

    store cattle súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)

    store rice gạo dự trữ

!in store

có sẵn, có dự trữ sẵn

    to have something in store for somebody dành sẵn cho ai cái gì

!to set store by

đánh giá cao

!to set no great store by

coi thường

!store is no sore

càng nhiều của càng tốt

ngoại động từ

tích trữ, để dành

cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho

chứa, đựng, tích

    to store energy tích năng lượng

trau dồi, bồi dưỡng

    to store one's mind trau dồi trí tuệ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "store"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.