Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiver




stiver
['staivə]
danh từ
đồng trinh, đồng kẽm
he has not a stiver
nó chẳng có lấy một đồng kẽm
not worth a stiver
không đáng một trinh
I don't care a stiver
tôi chẳng cần cóc gì cả


/'staivə/

danh từ
đồng trinh, đồng kẽm
he has not a stiver nó chẳng có lấy một đồng kẽm
not worth a stiver không đáng một trinh
I don't care a stiver tôi chẳng cần cóc gì cả

Related search result for "stiver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.