Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stitching




danh từ
đường khâu, mũi khâu



stitching
['stit∫iη]
danh từ
đường khâu, mũi khâu
the stitching has come undone
đường khâu dang dỡ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.