Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stevedore




stevedore
['sti:vədɔ:]
danh từ
công nhân bốc vác
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc vác (hàng hoá..)


/'sti:vidɔ:/

danh từ
công nhân bốc dỡ

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.