Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stern foremost




stern+foremost
['stə:n'fɔ:moust]
phó từ
(hàng hải) giật lùi (tàu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lóng ngóng, vụng về


/'stə:n'fɔ:moust/

phó từ
(hàng hải) giật lùi (tàu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lóng ngóng, vụng về

Related search result for "stern foremost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.