Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sterling





sterling
['stə:liη]
tính từ
thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
to be of sterling gold
bằng vàng thật, bằng vàng mười
có chân giá trị (người, phẩm chất của anh ta)
man of sterling worth
người có chân giá trị
sterling qualities
đức tính tốt thực sự
danh từ
đồng pao, đồng bảng Anh
(the sterling) khu vực đồng bảng Anh, khu vực đồng pao


/'stə:liɳ/

tính từ
thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
to be of sterling gold bằng vàng thật, bằng vàng mười
có chân giá trị
man of sterling worth người có chân giá trị
sterling qualities đức tính tốt thực sự

danh từ
đồng xtecling, đồng bảng Anh
sterling area khu vực đồng bảng Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sterling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.