Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statesmanship




statesmanship
['steitsmən∫ip]
danh từ
nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị


/'steitsmənʃip/

danh từ
nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.