Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-offishness




stand-offishness
['stænd'ɔ:fi∫nis]
danh từ
sự rụt rè; sự cảnh giác; sự lạnh lùng và xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở (trong cư xử)


/'stænd'ɔ:fiʃnis/

danh từ
sự xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở

Related search result for "stand-offishness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.