Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalk



/stɔ:k/

danh từ

(thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)

(động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)

chân (cốc uống rượu)

(kiến trúc) vật trang trí hình thân cây

ống khói cao (nhà máy...)

dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang

sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)

nội động từ

đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang

lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch

ngoại động từ

lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)

đi hiên ngang qua (nơi nào)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stalk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.