Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stag



/stæg/

danh từ

hươu đực, nai đực

bò đực thiến

người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)

(từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông

!to go stag

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi

nội động từ

đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.