Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
square circle




square+circle
['skweəd'sə:kl]
danh từ
(thông tục) vũ đài (đấu quyền Anh)


/'skweəd'sə:kl/

danh từ
(thông tục) vũ đài (đấu quyền Anh)

Related search result for "square circle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.