Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spun





spun
[spʌn]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin
tính từ
(từ lóng) mệt lử


/spʌn/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin

tính từ
(từ lóng) mệt lử

Related search result for "spun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.