Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spree


/spri:/

danh từ

cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù

    to go (to be) on the spree đang chè chén lu bù

    what a spree! vui quá!

!buying spree

sự mua sắm lu bù

nội động từ

vui chơi mệt mài; chè chén lu bù


Related search result for "spree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.