Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splendour




splendour
['splendə]
Cách viết khác:
splendor
['splendə]
danh từ, số nhiều splendours
sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói lọi
the splendour of the stained glass windows
sự lộng lẫy của các ô kính cửa sổ in màu
(số nhiều) nét đặc biệt, vật tượng trưng huy hoàng (tráng lệ, lộng lẫy..) của cái gì; những cái nguy nga
the splendours of Rome
những vẻ đẹp lộng lẫy huy hoàng của thành Rôm (lâu đài..)


/'splendə/

danh từ
sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) splendor)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "splendour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.