Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splay


/splei/

tính từ

rộng, bẹt, loe

    splay mouth miệng loe, miệng rộng

quay ra ngoài

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên

danh từ

sự mở rộng, sự lan rộng

mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)

ngoại động từ

mở rộng, làm lan rộng

tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)

làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)

nội động từ

có mặt xiên

xiên đi, nghiêng đi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "splay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.