Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spillikin




spillikin
['spilikin]
Cách viết khác:
spelicans
['spelikənz]
danh từ
thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)


/'spilikin/ (spelicans) /'spelikənz/

danh từ
thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.