Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spill



/spil/

ngoại động từ spilled, spilt

làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)

làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe

    horse spills rider ngựa văng người cưỡi xuống đất

nội động từ

tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)

!to spill over

tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)

!to spill the beans

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi

!to spill blood

phạm tội gây đổ máu

!to spill the blood of somebody

giết ai

!to spill money

thua cuộc

!it is no use crying over spilt milk

thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha

danh từ

sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra

lượng (nước...) đánh đổ ra

sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)

    to have a nastry spill bị ngã một cái đau

(như) spillway

danh từ

cái đóm (để nhóm lửa)

cái nút nhỏ (để nút lỗ)

cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.