Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spike



/spaik/

danh từ

(thực vật học) bông (kiểu cụm hoa)

cây oải hương ((cũng) spike lavender)

cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ)

đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)

que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu

đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)

đinh đóng đường ray

ngoại động từ

đóng bằng đinh

cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu

đâm bằng que sắt nhọn

(thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương)

bịt miệng (nòng súng)

làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.