Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spheroid




spheroid
['sfiərɔid]
danh từ
hình phỏng cầu, hình tựa cầu, vật dạng cầu



hình phỏng cầu
oblate s. phỏng cầu dẹt
prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)

/'sfiərɔid/

danh từ
hình phỏng cầu, hình tựa cầu

Related search result for "spheroid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.