Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speck


/spek/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ

mỡ (chó biển, cá voi)

dấu, vết, đốm

hạt (bụi...)

chỗ (quả) bị thối

ngoại động từ

làm lốm đốm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.