Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spasmodic




spasmodic
[spæz'mɔdik]
Cách viết khác:
spasmodical
[spæz'mɔdikl]
tính từ
lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục
spasmodic efforts
những cố gắng không đều đặn
spasmodic firing
súng bắn lác đác
(thuộc) co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt
spasmodic asthma
bệnh hen do co thắt
đột biến


/spæz'mɔdik/ (spasmodical) /spæz'mɔdikəl/

tính từ
(y học) co thắt
không đều, lúc có lúc không; lác đác
spasmodic efforts những cố gắng không đều
spasmodic firing súng bắn lác đác
đột biến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spasmodic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.