Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidus




danh từ
(cổ La Mã) tiền vàng
dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số



solidus
['sɔlidəs]
danh từ
(cổ La Mã) tiền vàng
dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.