Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soirée




soirée
['swɑ:rei]
danh từ; cũng soiree
buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..)


/'swɑ:rei/

danh từ
buổi dạ hội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.