Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snuffler




snuffler
['snʌflə]
danh từ
người nói giọng nghẹt mũi
người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất (tôn giáo) của những người theo Thanh giáo)


/'snʌflə/

danh từ
người nói giọng mũi
người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.