Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snob



/snɔb/

danh từ

trưởng giả học làm sang, người đua đòi

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình

(từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị

(ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.