Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoke



/smouk/

danh từ

khói

    a column of smoke cột khói

    to end (go up) in smoke tan thành mây khói (kế hoạch)

hơi thuốc

    I must have a smoke tôi phải rít một hơi thuốc mới được

(từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà

!the big smoke

(từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn

!from smoke into smother

từ lỗi này sang tội nọ

!like smoke

(từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng

!no smoke without fire

(tục ngữ) không có lửa sao có khói

nội động từ

bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi

    lamp is smoking đèn bốc khói

hút thuốc

    to smoke like a chimney hút như hun khói cả ngày

ngoại động từ

làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói

    lamp smokes ceiling đèn làm đen trần nhà

    the porridge is smoked cháo có mùi khói

hun

    to smoke insects hun sâu bọ

hút thuốc

    to smoke oneself ill (sick) hút thuốc đến ốm người

    to smoke oneself into calmness hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần

nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện

(từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu

!put that in your pipe and smoke it

(xem) pipe


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.