Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smock


/smɔk/

danh từ

áo choàng trẻ con; áo bờ lu

(từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ

ngoại động từ

trang trí theo hình tổ ong


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.