Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smelt





smelt
[smelt]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell
ngoại động từ
luyện, nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
có được (kim loại) bằng cách nấu chảy
danh từ, số nhiều smelt, smelts
(động vật học) cá ốt-me (cá nhỏ ăn được)


/smelt/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell

ngoại động từ
luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)

danh từ
(động vật học) cá ôtme

Related search result for "smelt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.