Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slurry




slurry
['slʌri]
danh từ
hồ xi măng
bùn than
vữa chịu lửa (để vá lò cao)
chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..)


/'slʌri/

danh từ
hồ xi măng
bùn than
vữa chịu lửa (để vá lò cao)

Related search result for "slurry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.