Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slobbery




slobbery
['slɔbəri]
tính từ
hay chảy nước dãi
uỷ mị, sướt mướt


/'slɔbəri/

tính từ
hay chảy nước dãi
uỷ mị sướt mướt

Related search result for "slobbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.